| [citoyen] |
| danh từ |
| | công dân |
| | Déclaration des droits de l'hommes et du citoyen |
| bản tuyên ngôn quyền con người và quyền công dân |
| | Accomplir son devoir de citoyen |
| hoàn thành nghĩa vụ của một công dân |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) đồng bào |
| | A la vue de ses citoyens |
| khi nhìn thấy đồng bào |
| | (sử học) thị dân |
| tính từ |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) bình dân |
| | Un roi citoyen |
| ông vua bình dân |