citizenship
citizenship | ['sitizn∫ip] | | danh từ | | | quyền công dân; tư cách công dân | | | to grant French citizenship to the refugees | | cấp quốc tịch Pháp cho những người tị nạn; cho những người tị nạn được nhập quốc tịch Pháp |
/'sitiznʃip/
danh từ tư cách công dân quyền công dân bổn phận công dân
|
|