circumlocutory
circumlocutory | [,sə:kəm'lɔkjutəri] | | tính từ | | | quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói) | | | to talk in a circumlocutory style | | nói quanh co luẩn quẩn | | | (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích |
/,sə:kəm'lɔkjutəri/
tính từ quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói) to talk in a circumlocutory style nói quanh co luẩn quẩn (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích
|
|