|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chức
 | fonction; titre; grade; dignité | |  | Chức bộ trưởng | | fonction de ministre | |  | Chức giám đốc | | titre de directeur | |  | Chức thiếu tướng | | grade de général de brigade | |  | Được nâng lên chức tổng giám mục | | être relevé à la dignité de l'archevêque | |  | (hóa học) fonction | |  | Chức axit | | fonction acide | |  | chức trọng quyền cao | |  | haut rang; hautes distinctions |
|
|
|
|