Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chụt


[chụt]
Smacking noise (như chùn chụt)
hôn đánh chụt một cái
to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack
bú mẹ chùn chụt
to suck one's mother's breast with continuous smacks



Smacking noise
hôn đánh chụt một cái to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack
bú mẹ chùn chụt to suck one's mother's breast with continuous smacks


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.