Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chẳng


ne... pas; ne... point; non pas; nullement
Tôi chẳng có vợ
je n' ai pas de femme; je ne suis pas marié
Tôi chẳng nghe nó
je ne l' écoute point
Anh ta chẳng ghen đâu
il n' est nullement jaloux
sans
Gương trong chẳng chút bụi trần (Nguyễn Du)
un miroir limpide, sans aucune poussière



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.