|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chẳng
| ne... pas; ne... point; non pas; nullement | | | Tôi chẳng có vợ | | je n' ai pas de femme; je ne suis pas marié | | | Tôi chẳng nghe nó | | je ne l' écoute point | | | Anh ta chẳng ghen đâu | | il n' est nullement jaloux | | | sans | | | Gương trong chẳng chút bụi trần (Nguyễn Du) | | un miroir limpide, sans aucune poussière |
|
|
|
|