|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chậu
 | bac; baquet; bassin; auge; cuve | |  | Chậu gỗ | | baquet de bois | |  | Chậu men | | bassin émaillé | |  | Chậu vữa | | auge à mortier | |  | Chậu rửa ảnh | | cuve à développement | |  | (giải phẫu học) bassin; pelvis | |  | Xương chậu | | os du bassin | |  | thủ thuật mở chậu | |  | pelvitomie | |  | thước đo khung chậu | |  | pelvimètre |
|
|
|
|