| [chất] |
| danh từ |
| | substance; matter; agent |
| | colouring matter |
| chất nhuộm màu |
| | fluorescent substance |
| chất huỳnh quang |
| | chất dễ bay hơi |
| volatile matter/substance |
| | active substance |
| hoạt chất |
| | chất gây kết tủa |
| precipitating agent |
| | quality |
| | cải tạo chất đất |
| to improve the quality of the soil |
| | vở kịch có nhiều chất thơ |
| the play has much poetic quality in it |
| | sự thay đổi về lượng dẫn tới sự biến đổi về chất |
| change in the quantity leads to change in the quality |
| động từ |
| | to heap; to pile; to load; to lade |
| | chất hàng lên xe |
| to pile goods in a car/to load the car with goods |
| | củi chất thành đống |
| firewood piled in heaps |