| pas encore |
| | Nó chưa đến |
| il n'est pas encore venu |
| | (particule finale interrogative, non traduite) |
| | Anh hiểu chưa? |
| avez-vous compris? |
| | Nó đi chưa? |
| est-t-il déjà parti? |
| | comme; combien |
| | Nguy hiểm chưa! |
| comme c'est dangereux! |
| | Nó thông minh chưa! |
| combien il est est intelligent |
| | chưa chi đã |
| | trop tôt; bien avant les résultats |
| | chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng |
| | vendre la peau de l'ours |
| | chưa học bò đã lo học chạy |
| | vouloir brûler les étapes |
| | chưa ráo máu đầu |
| | blanc-bec |