|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chúi
| se blottir; se tapir | | | Chúi một xó | | se blottir dans un coin | | | (nghĩa xấu) se fourrer | | | Chúi và o sòng bạc | | se fourrer dans un tripot | | | la tête en bas; la tête la première | | | Ngã chúi xuống | | tomber la tête la première |
|
|
|
|