|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chùng
verb
Như chùn
adj
Slack dây đà n chùng a slack musical chord
Baggy quần chùng baggy trousers
 | [chùng] | |  | slack; loose | |  | Dây đà n chùng | | A slack musical chord | |  | baggy | |  | Quần chùng | | Baggy trousers |
|
|
|
|