|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chì
| plomb | | | MỠchì | | gisement de plomb | | | bộ chì lưới | | | plombée | | | buộc chì và o, cạp chì, cặp dấu chì | | | plomber | | | mặt bủng da chì | | | xem bủng | | | mất cả chì lẫn chà i | | | perdre capital et intérêts; perdre le tout | | | nhẹ như bấc, nặng như chì (thông tục) | | | tantôt doucement, tantôt durement | | | tiếng bấc tiếng chì | | | le qu'en dira-t-on tantôt délicat, tantôt acerbe |
|
|
|
|