|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
châtiment
| [châtiment] | | danh từ giống đực | | | sự trừng phạt | | | Subir un châtiment | | chịu sự trừng phạt | | | Le châtiment de Dieu | | sự trừng phạt của chúa | | phản nghĩa Récompense |
|
|
|
|