Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chàng



noun
Large-bladed chisel
Young gentleman
True love (used by women)
anh chàng a lad
một anh chàng vui tính a jolly lad
chị chàng a lass, a wench
chị chàng thẹn, bỠchạy the wench got shy and ran off

[chàng]
chisel
he
Hãy cho ta biết chàng đang ở phương nào! Cứ nghe nhắc đến chàng là nước mắt ta lại tuôn ra!
Tell me where he is! I never hear of him but I start to weep!
him
Nàng trẻ hÆ¡n chàng nhiá»u, nhÆ°ng nàng chẳng bao giá» tin chàng
She's much younger than him, but she never trusts him
you
Chàng sẽ làm vua, còn thiếp sẽ làm hoàng hậu
You'll a king and I'll a queen



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.