Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churlish




churlish
['t∫ə:li∫]
tính từ
(thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân
thô tục, thô bỉ, mất dạy
cáu kỉnh
keo cú, bủn xỉn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó cày
churlish soil
đất khó cày


/'tʃə:liʃ/

tính từ
(thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân
thô tục, thô bỉ, mất dạy
cáu kỉnh
keo cú, bủn xỉn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó cày
churlish soil đất khó cày

Related search result for "churlish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.