|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chung
| (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) écuelle; coupe | | | Một chung rượu đào | | une coupe de liqueur rose | | | commun; général; public | | | Quyền lợi chung | | intérêts communs | | | Lợi ích chung | | intérêts général; intérêt public | | | réunir les efforts; mettre ensemble | | | Chung sức | | réunir les efforts | | | Chung tiền mua một món quà tặng | | mettre ensemble de l'argent pour acheter un cadeau; se cotiser pour acheter un cadeau | | | ensemble | | | Làm chung | | travailler ensemble | | | chung sống hoà bình | | | coexistence pacifique |
|
|
|
|