chivy
chivy | ['t∫ivi] | | Cách viết khác: | | chivvy | | ['t∫ivi] | | danh từ | | | sự rượt bắt, sự đuổi bắt | | | trò chơi đuổi bắt (của trẻ con) | | ngoại động từ | | | rượt bắt, đuổi bắt | | nội động từ | | | chạy trốn |
/'tʃivi/ (chivvy) /'tʃivi/
danh từ sự rượt bắt, sự đuổi bắt trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)
ngoại động từ rượt bắt, đuổi bắt
nội động từ chạy trốn
|
|