Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chignon




chignon
['∫i:njɔ:η]
danh từ
búi tóc


/'ʃi:njɔ:ɳ/

danh từ
búi tóc

Related search result for "chignon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.