|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cheviller
 | [cheviller] |  | ngoại động từ | |  | đóng chốt, đóng con xỏ | |  | làm mịn mặt (lụa sau khi nhuộm) | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho nhiều tiếng chêm (vào câu thơ) | |  | avoir l'âme chevillée au corps | |  | có sức đề kháng, kháng cự tốt |
|
|
|
|