|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chevalet
| [chevalet] | | danh từ giống đực | | | cái giá | | | Chevalet de scieur de bois | | cái giá bằng gỗ của thợ cưa | | | Le chevalet d'un tableau noir | | giá đỡ bảng đen | | | (âm nhạc) ngựa (đàn) | | | đập ngăn nước tạm thời | | | tableau de chevalet | | | bứa tranh cỡ nhỏ |
|
|
|
|