|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaux
| [chaux] | | danh từ giống cái | | | vôi | | | Chaux vive | | vôi sống | | | Chaux éteinte | | vôi tôi | | | (từ cũ, nghĩa cũ) canxi | | | Sels de chaux | | muối canxi | | | bâti à chaux et à sable; bâti à chaux et à ciment | | | xây chắc chắn, xây kiên cố | | | (nghĩa bóng) tráng kiện | | | eau de chaux | | | nước vôi | | | lait de chaux | | | vôi nước | | đồng âm Chaud, show |
|
|
|
|