Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chausser


[chausser]
ngoại động từ
đi, mang (ở chân)
Chausser des souliers
đi giày
đi giày cho
Chausser un enfant
đi giày cho em bé
đi giày số...
Je chausse du 39
tôi đi giày số 39
cung cấp giày, đóng giày cho
Ce cordonnier chausse toute ma famille
người thợ giày này đóng giày cho cả gia đình tôi
vun gốc (cây)
Chausser une plante
vun gốc
đóng móng (ngựa)
lắp xăm lốp vào (xe)
đặt vào, đeo vào
Nez chaussé de lunettes
(thân mật) mũi đeo kính
mang theo; chọn lấy
Chausser une idée
mang theo một ý
Chausser un genre littéraire
chọn lấy một thể loại văn học
chausser le brodequin
diễn hài kịch
chausser le cothurne
diễn bi kịch
chausser les bottes de sept lieues
tiến rất nhanh
chausser les éperons à quelqu'un
phong tước kỵ sĩ cho ai
les cordonniers sont les plus mal chaussés
hàng săng chết bó chiếu
s'enfuir un pied chaussé et l'autre nu
vội vàng trốn đi
phản nghĩa Déchausser
nội động từ
đi vừa chân (giày)
Des souliers qui chaussent bien
giày đi vừa chân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.