|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charnu
 | [charnu] |  | tính từ | |  | (có) thịt, (có) nhiều thịt | |  | Bras charnu | | cánh tay có nhiều thịt | |  | Fruit charnu | | (thực vật học) quả thịt | |  | Les parties charnues du corps | | những phần nhiều thịt của cơ thể |  | phản nghĩa Osseux, décharné, sec |
|
|
|
|