Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chapel





chapel
['t∫æpl]
danh từ
nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
phần riêng biệt của nhà thờ dùng cho những buổi cầu nguyện riêng tư; nhà nguyện
a Lady chapel
nhà nguyện Thánh Mẫu
(ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in
to call a chapel
triệu tập một cuộc họp của thợ in
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chi nhánh của một hội hoặc của một câu lạc bộ


/'tʃæpəl/

danh từ
nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
Anh nhà thờ không theo quốc giáo
(ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in
to call a chapel triệu tập một cuộc họp của thợ in !to keep a chapel
có mặt (ở trường đại hoạc)

Related search result for "chapel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.