|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cerner
| [cerner] | | ngoại động từ | | | rạch vòng (thân cây) | | | đào đất quanh (gốc cây) | | | vao vây | | | Cerner l'ennemi | | bao vây kẻ địch | | | bao quanh; lượn quanh | | | Hirondelles qui cernent le toit | | chim nhạn lượn quanh mái nhà | | | tô đường viền quanh (bức họa) | | | (nghĩa bóng) hạn chế phạm vi | | | Cerner une question | | hạn chế phạm vi vấn đề |
|
|
|
|