|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cependant
| [cependant] | | liên từ | | | nhưng, nhưng mà | | | Il joue beaucoup, cependant il ne gagne jamais | | nó chơi thường xuyên nhưng không bao giờ thắng cả | | phó từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) trong khi | | | cependant que | | | (từ cũ, nghĩa cũ) trong khi | | phản nghĩa Car |
|
|
|
|