|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centrer
| [centrer] | | ngoại động từ | | | đặt vào tâm, đưa vào giữa | | | (kỹ thuật) định tâm, chỉnh tâm | | | Machine à centrer | | máy định tâm, máy chỉnh tâm | | | (thể dục thể thao) dắt (bóng) vào trung lộ | | | (nghĩa bóng) hướng vào, tập trung vào (một chủ đề nào, một nhân vật nào...) | | nội động từ | | | (thể dục thể thao) dắt bóng vào trung lộ |
|
|
|
|