 | [centième] |
 | tính từ |
|  | thứ một trăm |
|  | Le centième numéro |
| số thứ một trăm |
|  | Arriver centième au Tour de France |
| về đích thứ một trăm trong Cuộc đua vòng quanh nước Pháp |
|  | phần trăm |
|  | le centième anniversaire |
|  | kỉ niệm một trăm năm ngày sinh (kỉ niệm sinh nhật thứ một trăm) |
 | danh từ |
|  | người thứ một trăm; vật thứ một trăm |
|  | Être la centième sur la liste |
| là người thứ một trăm trong danh sách |
 | danh từ giống đực |
|  | phần trăm |
|  | Trois centièmes de seconde |
| ba phần trăm giây |
|  | phần nhỏ nhất |
 | danh từ giống cái |
|  | lần biểu diễn thứ một trăm của một vở kịch...) |