|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centaine
| [centaine] | | danh từ giống cái | | | trăm | | | La colonne des centaines d'une addition | | cột hàng trăm trong tính cộng | | | Dépasser la centaine | | quá trăm tuổi | | | khoảng (một) trăm | | | Une centaine de personnes | | khoảng trăm người | | | par centaine | | | rất nhiều (số lượng) |
|
|
|
|