celestial
celestial | [si'lestjəl] | | tính từ | | | thuộc về bầu trời | | | celestial blue | | màu xanh da trời | | | có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng | | | celestial happiness | | hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời |
(thuộc) vũ trụ, trời
/si'lestjəl/
tính từ (thuộc) trời celestial blue xanh da trời có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng celestial happiness hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời
|
|