Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cecity




cecity
['si:siti]
danh từ
sự đui mù


/'si:siti/

danh từ
sự đui mù ((thường) bóng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cecity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.