|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casualness
casualness | ['kæʒjuəlnis] |  | danh từ | |  | tính tình cờ, tính ngẫu nhiên | |  | (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng | |  | sự vô ý tứ, sự cẩu thả; sự tuỳ tiện | |  | tính thất thường |
/'kæʤjuəlnis/
danh từ
tính tình cờ, tính ngẫu nhiên
(thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng
sự vô ý tứ, sự cẩu thả; sự tuỳ tiện
tính thất thường
|
|
|
|