Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caste




caste
[kɑ:st]
danh từ
đẳng cấp
the caste system
chế độ đẳng cấp
chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp
tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)
to lose (renounce) caste
mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền


/kɑ:st/

danh từ
đẳng cấp
the caste system chế độ đẳng cấp
chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp
tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội) !to lose (renounce) caste
mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền

Related search result for "caste"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.