|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casserole
| [casserole] | | danh từ giống cái | | | cái xoong | | | Une casserole en cuivre | | cái xoong bằng đồng | | | (thân mật) đàn pianô tồi | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) mật thám, chó săn | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) đèn chiếu (xi-nê) | | | faire une bruit de casserole | | | gây ra một âm thanh khó chịu | | | passer à la casserole | | | (thông tục) bị gay go | | | bị giết | | | bị cưỡng ép quan hệ tình dục (phụ nữ) | | | passer quelqu'un à la casserole | | | đánh quỵ ai, giết ai |
|
|
|
|