|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cassant
| [cassant] | | tính từ | | | dễ vỡ, dễ gãy | | | Cheveux cassants | | tóc dễ gãy | | | đanh thép | | | Ton cassant | | giọng đanh thép | | | (thông tục) làm cho mệt, vất vả | | | Travail pas très cassant | | công việc không vất vả lắm | | phản nghĩa Flexible, pliant, résistant, solide; doux, onctueux. patelin |
|
|
|
|