Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carroty




carroty
['kærəti]
tính từ
đỏ hoe; có tóc đỏ hoe


/'kærəti/

tính từ
đỏ hoe; có tóc đỏ hoe

Related search result for "carroty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.