|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carrière
 | [carrière] |  | danh từ giống cái | |  | nghề | |  | Choisir une carrière | | chọn nghề | |  | (văn học) đường, con đường | |  | La carrière de la vertu | | con đường đạo đức | |  | Au bout de sa carrière | | đến cuối cuộc đời | |  | (quân sự) bãi tập cưỡi ngựa | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) trường đua xe ngựa | |  | donner carrière (libre carrière) à | |  | để cho tha hồ | |  | faire carrière | |  | thành công trong nghề |  | danh từ giống cái | |  | công trường đá |
|
|
|
|