|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carpette
 | [carpette] |  | danh từ giống cái | |  | tấm thảm con | |  | như carpeau | |  | (thân mật) người hèn hạ | |  | Il est une vraie carpette | | hắn quả là một người hèn hạ | |  | s'aplatir comme une carpette | |  | khúm núm, bợ đỡ người khác một cách hèn hạ |
|
|
|
|