|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carnivore
 | [carnivore] |  | tính từ | |  | ăn thịt | |  | Animal carnivore | | động vật ăn thịt | |  | Plante carnivore | | cây ăn thịt (sâu bọ) |  | danh từ giống đực | |  | (số nhiều) (động vật học) như carnassiers | |  | (số nhiều) (động vật học) phân bộ ăn thịt (sâu bọ cánh cứng) |
|
|
|
|