|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cardinal
| [cardinal] | | tính từ | | | (văn học) chủ yếu | | | Idées cardinales | | ý chủ yếu | | | nombres cardinaux | | | số từ số lượng | | | points cardinaux | | | bốn phương trời | | danh từ giống đực | | | (tôn giáo) hồng y, giáo chủ hồng y | | | Title de cardinal | | chức giáo chủ hồng y | | | (động vật học) chim áo đỏ |
|
|
|
|