Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capriole




capriole
['kæprioul]
danh từ
sự nhảy lồng lên (ngựa)
nội động từ
nhảy lồng lên (ngựa)


/'kæprioul/

danh từ
sự nhảy lồng lên (ngựa)

nội động từ
nhảy lồng lên (ngựa)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.