|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capitaliste
| [capitaliste] | | danh từ | | | nhà tư bản | | | (thân mật) người giàu có | | | Un gros capitaliste | | một người rất giàu có | | tính từ | | | tư bản (chủ nghĩa) | | | Production capitaliste | | nền sản xuất tư bản (chủ nghĩa) | | | Régime capitaliste | | chế độ tư bản chủ nghĩa | | | Economie capitaliste | | nền kinh tế tư bản (chủ nghĩa) | | | Les pays capitalistes | | các nước tư bản | | phản nghĩa Prolétaire, Communiste |
|
|
|
|