Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capercailye




capercailye
[,kæpə'keili]
Cách viết khác:
capercailze
[,kæpə'keilzi]
danh từ
(động vật học) gà rừng


/,kæpə'keilji/ (capercailze) /,kæpə'keilzi/

danh từ
(động vật học) gà rừng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.