candelabrum
candelabrum | [,kændi'lɑ:brəm] |  | danh từ, số nhiều candelabra |  | [,kændi'lɑ:brəmz] |  | [,kændi'lɑ:brəmz] | |  | cây đèn nến; chúc đài | |  | cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài) |
/,kændi'lɑ:brəm/
danh từ, số nhiều candelabra /,kændi'lɑ:brəmz/, candelabrums /,kændi'lɑ:brəmz/
cây đèn nến; chúc đài
cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài)
|
|