Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cancellated




cancellated
Xem cancellate


/'kænseleit/ (cancellated) /'kænseleiid/

tính từ
(sinh vật học) hình mạng
(giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellous)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cancellated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.