Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
camelry




camelry
['kæməlri]
danh từ
(quân sự) đội quân cưỡi lạc đà


/'kæməlri/

danh từ
(quân sự) đội quân cưỡi lạc đà

Related search result for "camelry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.