Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cambium




cambium
['kæmbiəm]
danh từ
(thực vật học) tầng phát sinh gỗ, thượng tầng


/'kæmbiəm/

danh từ
(thực vật học) tầng phát sinh gỗ, tượng tầng

Related search result for "cambium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.