|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calmative
calmative | ['kælmətiv] |  | tính từ | |  | (y học) làm dịu đi, làm giảm đau |  | danh từ | |  | (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau |
/'kælmətiv/
tính từ
(y học) làm dịu đi, làm giảm đau
danh từ
(y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau
|
|
|
|