|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
callow
callow | ['kælou] |  | tính từ | |  | chưa đủ lông cánh (chim) | |  | có nhiều lông tơ (như) chim non | |  | non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm | |  | a callow youth | | một thanh niên non nớt | |  | (Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ) |  | danh từ | |  | (Ai-len) đồng thấp, đồng trũng |
/'kælou/
tính từ
chưa đủ lông cánh (chim)
có nhiều lông tơ (như chim non)
non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm a callow youth một thanh niên non nớt
(Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)
danh từ
(Ai-len) đồng thấp, đồng trũng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "callow"
|
|