Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calends




calends
['kælindz]
Cách viết khác:
kalends
['kælendz]
danh từ
ngày đầu tháng (trong lịch La mã cũ)
on (at) the Greek calends
không khi nào, không bao giờ, không đời nào


/'kælindz/ (kalends) /'kælendz/

danh từ
ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ) !on (at) the Greek calends
không khi nào, không bao giờ, không đời nào


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.